mei nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mei nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mei giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mei.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mei

    Similar:

    japanese apricot: Japanese ornamental tree with fragrant white or pink blossoms and small yellow fruits

    Synonyms: Prunus mume

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).