meitnerium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
meitnerium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm meitnerium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của meitnerium.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
meitnerium
a radioactive transuranic element
Synonyms: Mt, element 109, atomic number 109
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).