meibomian cyst nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

meibomian cyst nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm meibomian cyst giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của meibomian cyst.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • meibomian cyst

    Similar:

    chalazion: a small sebaceous cyst of the eyelid resulting when a Meibomian gland is blocked

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).