chalazion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chalazion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chalazion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chalazion.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • chalazion

    * kỹ thuật

    y học:

    chắp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chalazion

    a small sebaceous cyst of the eyelid resulting when a Meibomian gland is blocked

    Synonyms: Meibomian cyst