meiotic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

meiotic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm meiotic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của meiotic.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • meiotic

    of or relating to meiosis

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).