lunch meat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lunch meat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lunch meat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lunch meat.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lunch meat

    any of various sausages or molded loaf meats sliced and served cold

    Synonyms: luncheon meat

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).