lunchtime nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lunchtime nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lunchtime giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lunchtime.

Từ điển Anh Việt

  • lunchtime

    * danh từ

    giờ ăn trưa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lunchtime

    the customary or habitual hour for eating lunch

    he observed a regular lunchtime

    Synonyms: lunch period