lunching nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lunching nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lunching giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lunching.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lunching

    the act of eating lunch

    Similar:

    lunch: take the midday meal

    At what time are you lunching?

    lunch: provide a midday meal for

    She lunched us well

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).