lump sum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lump sum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lump sum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lump sum.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lump sum

    a complete payment consisting of a single sum of money

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).