lumping nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lumping nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lumping giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lumping.

Từ điển Anh Việt

  • lumping

    /'lʌmpiɳ/

    * tính từ

    (thông tục) to lù lù; nặng nề

    nhiều