lumpectomy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lumpectomy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lumpectomy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lumpectomy.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lumpectomy

    surgical removal of a tumor without removing much of the surrounding tissue or lymph nodes; performed in some cases of breast cancer

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).