lord privy seal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lord privy seal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lord privy seal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lord privy seal.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lord privy seal
the senior cabinet minister in the British Cabinet who has no official duties
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- lord
- lordly
- lordless
- lordling
- lordosis
- lordotic
- lordship
- lord todd
- lord's day
- lordliness
- lordolatry
- lord nelson
- lord it over
- lord's table
- lord macaulay
- lord rayleigh
- lord's prayer
- lord's supper
- lords temporal
- lord chancellor
- lord of misrule
- lord privy seal
- lord-in-waiting
- lords spiritual
- lords-and-ladies
- lord high chancellor
- lord's resistance army
- lord george gordon byron
- lord britten of aldeburgh