linseed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

linseed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm linseed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của linseed.

Từ điển Anh Việt

  • linseed

    /'linsi:d/

    * danh từ

    hạt lanh

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • linseed

    * kinh tế

    hạt lanh

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    hạt lanh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • linseed

    the seed of flax used as a source of oil

    Synonyms: flaxseed