linseed-cake nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

linseed-cake nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm linseed-cake giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của linseed-cake.

Từ điển Anh Việt

  • linseed-cake

    /'linsi:d'keik/

    * danh từ

    bánh khô dầu lanh

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • linseed-cake

    * kinh tế

    bánh khô dầu lanh