lighten up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lighten up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lighten up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lighten up.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lighten up

    Similar:

    lighten: make more cheerful

    the conversation lightened me up a bit

    Synonyms: buoy up

    Antonyms: weigh down

    lighten: become more cheerful

    after a glass of wine, he lightened up a bit

    Synonyms: buoy up

    brighten: make lighter or brighter

    The paint will brighten the room

    Synonyms: lighten

    Antonyms: darken

    lighten: become lighter

    The room lightened up

    Antonyms: darken

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).