buoy up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
buoy up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm buoy up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của buoy up.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
buoy up
Similar:
lighten: become more cheerful
after a glass of wine, he lightened up a bit
Synonyms: lighten up
lighten: make more cheerful
the conversation lightened me up a bit
Synonyms: lighten up
Antonyms: weigh down
buoy: keep afloat
The life vest buoyed him up
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).