buoyage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

buoyage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm buoyage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của buoyage.

Từ điển Anh Việt

  • buoyage

    /'bɔiidʤ/

    * danh từ

    (hàng hải) sự thả phao, sự đặt phao