buoyancy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
buoyancy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm buoyancy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của buoyancy.
Từ điển Anh Việt
buoyancy
/'bɔiənsi/
* danh từ
sự nổ; sức nổi
khả năng chóng phục hồi sức khoẻ
tinh thần hăng hái, tính sôi nổi, ; tính vui vẻ
to lack buoyancy: thiếu sự sôi nổi, thiếu nghị lực
(thương nghiệp) xu thế lên giá
Từ điển Anh Anh - Wordnet
buoyancy
cheerfulness that bubbles to the surface
Synonyms: perkiness
the tendency to float in water or other liquid
Similar:
airiness: the property of something weightless and insubstantial
irrepressibility: irrepressible liveliness and good spirit
I admired his buoyancy and persistent good humor