led (light emitting diode) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
led (light emitting diode) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm led (light emitting diode) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của led (light emitting diode).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
led (light emitting diode)
* kỹ thuật
toán & tin:
đi-ốt phát quang (LED)
LED
Từ liên quan
- led
- leda
- lede
- ledge
- ledum
- ledger
- ledlay
- ledgeman
- ledbetter
- ledgement
- led device
- lederhosen
- ledge door
- ledge rock
- ledge wall
- ledger fee
- led display
- led printer
- ledge mater
- ledged door
- ledger beam
- ledger fees
- ledger line
- ledger-bait
- led-in cable
- ledger board
- ledger clerk
- ledger entry
- ledger paper
- ledger plate
- ledger strip
- ledger assets
- ledercillin vk
- ledger account
- ledger balance
- ledum palustre
- ledger postings
- ledger stringer
- ledoux bell meter
- ledum groenlandicum
- ledged and braced door
- ledged-and-braced door
- ledgerless bookkeeping
- led high-mount stop lamp
- led (light emitting diode)
- led (light-emitting diode)