ledge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ledge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ledge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ledge.
Từ điển Anh Việt
ledge
/'ledʤ/
* danh từ
gờ, rìa (tường, cửa...)
đá ngầm
(ngành mỏ) mạch quặng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ledge
* kỹ thuật
chỗ lồi
đá ngầm
đậu rót
dãy
đoạn chìa
giá đỡ
gờ
gờ ngăn
lớp
mạch
mạch quặng
mái đua
mái hắt
phần nhô ra
rìa
tầng
thân quặng
thanh
thanh nẹp
vỉa
xây dựng:
bờ hào
thanh giảm chấn
cơ khí & công trình:
gióng
gióng (ngang)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ledge
a projecting ridge on a mountain or submerged under water
Synonyms: shelf
Từ liên quan
- ledge
- ledger
- ledgeman
- ledgement
- ledge door
- ledge rock
- ledge wall
- ledger fee
- ledge mater
- ledged door
- ledger beam
- ledger fees
- ledger line
- ledger-bait
- ledger board
- ledger clerk
- ledger entry
- ledger paper
- ledger plate
- ledger strip
- ledger assets
- ledger account
- ledger balance
- ledger postings
- ledger stringer
- ledged and braced door
- ledged-and-braced door
- ledgerless bookkeeping