ledgeman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ledgeman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ledgeman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ledgeman.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ledgeman

    Similar:

    breaker: a quarry worker who splits off blocks of stone

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).