ledge rock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ledge rock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ledge rock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ledge rock.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ledge rock
* kỹ thuật
đá gốc
Từ liên quan
- ledge
- ledger
- ledgeman
- ledgement
- ledge door
- ledge rock
- ledge wall
- ledger fee
- ledge mater
- ledged door
- ledger beam
- ledger fees
- ledger line
- ledger-bait
- ledger board
- ledger clerk
- ledger entry
- ledger paper
- ledger plate
- ledger strip
- ledger assets
- ledger account
- ledger balance
- ledger postings
- ledger stringer
- ledged and braced door
- ledged-and-braced door
- ledgerless bookkeeping