large-hearted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
large-hearted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm large-hearted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của large-hearted.
Từ điển Anh Việt
large-hearted
/'lɑ:dʤ'hɑ:tid/
* tính từ
rộng rãi, rộng lượng, hào phóng
nhân từ, nhân hậu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
large-hearted
Similar:
charitable: showing or motivated by sympathy and understanding and generosity
was charitable in his opinions of others
kindly criticism
a kindly act
sympathetic words
a large-hearted mentor
Synonyms: benevolent, kindly, sympathetic, good-hearted, openhearted