openhearted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

openhearted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm openhearted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của openhearted.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • openhearted

    freely communicative; candidly straightforward

    openhearted advice

    Similar:

    charitable: showing or motivated by sympathy and understanding and generosity

    was charitable in his opinions of others

    kindly criticism

    a kindly act

    sympathetic words

    a large-hearted mentor

    Synonyms: benevolent, kindly, sympathetic, good-hearted, large-hearted

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).