good-hearted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

good-hearted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm good-hearted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của good-hearted.

Từ điển Anh Việt

  • good-hearted

    /'gud'hɑ:tid/

    * tính từ

    tốt bụng, từ bi

Từ điển Anh Anh - Wordnet