good-hearted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
good-hearted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm good-hearted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của good-hearted.
Từ điển Anh Việt
good-hearted
/'gud'hɑ:tid/
* tính từ
tốt bụng, từ bi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
good-hearted
Similar:
charitable: showing or motivated by sympathy and understanding and generosity
was charitable in his opinions of others
kindly criticism
a kindly act
sympathetic words
a large-hearted mentor
Synonyms: benevolent, kindly, sympathetic, openhearted, large-hearted