large-heartedness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
large-heartedness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm large-heartedness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của large-heartedness.
Từ điển Anh Việt
large-heartedness
/'lɑ:dʤ'hɑ:tidnis/
* danh từ
tính rộng rãi, tính rộng lượng, tính hào phóng
tính nhân từ, tính nhân hậu