labyrinth joint nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
labyrinth joint nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm labyrinth joint giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của labyrinth joint.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
labyrinth joint
* kỹ thuật
chỗ nối nghoằn nghèo
Từ liên quan
- labyrinth
- labyrinthic
- labyrinthian
- labyrinthine
- labyrinthitis
- labyrinth seal
- labyrinthodont
- labyrinth joint
- labyrinthodonta
- labyrinthodontia
- labyrinth packing
- labyrinth sealing
- labyrinthine vein
- labyrinth of minos
- labyrinthine sense
- labyrinthine artery
- labyrinthine vertigo
- labyrinth (inner ear)
- labyrinth packing [seal]