labyrinthitis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
labyrinthitis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm labyrinthitis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của labyrinthitis.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
labyrinthitis
inflammation of the inner ear; can cause vertigo and vomiting
Synonyms: otitis interna
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).