labyrinthodonta nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
labyrinthodonta nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm labyrinthodonta giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của labyrinthodonta.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
labyrinthodonta
Similar:
labyrinthodontia: extinct amphibians typically resembling heavy-bodied salamanders or crocodiles and having a solid flattened skull and conical teeth; Devonian through Triassic
Synonyms: superorder Labyrinthodontia, superorder Labyrinthodonta
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).