kern nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kern nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kern giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kern.
Từ điển Anh Việt
kern
/kə:n/ (kerne) /kə:n/
* danh từ
(sử học) lính bộ Ai-len
người nông dân; người quê mùa
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
kern
* kỹ thuật
co giãn
nhân
phần chìa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
kern
United States composer of musical comedies (1885-1945)
Synonyms: Jerome Kern, Jerome David Kern
the part of a metal typeface that projects beyond its body
furnish with a kern
Antonyms: kern
remove a portion of space between (adjacent letters)
Antonyms: kern