kerne nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kerne nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kerne giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kerne.
Từ điển Anh Việt
kerne
/kə:n/ (kerne) /kə:n/
* danh từ
(sử học) lính bộ Ai-len
người nông dân; người quê mùa