kerneled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kerneled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kerneled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kerneled.

Từ điển Anh Việt

  • kerneled

    xem kernel