kerning nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kerning nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kerning giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kerning.

Từ điển Anh Việt

  • kerning

    co kéo (sự điều chỉnh khoảng cách giữa hai ký tự cặp đôi trong dạng hiển thị)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • kerning

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    co kéo