kernicterus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kernicterus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kernicterus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kernicterus.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • kernicterus

    * kỹ thuật

    y học:

    vàng da nhân

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • kernicterus

    an abnormal accumulation of bile pigment in the brain and other nerve tissue; causes yellow staining and tissue damage