kaffir nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kaffir nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kaffir giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kaffir.
Từ điển Anh Việt
kaffir
* danh từ
người Ban-tu ở Nam phi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
kaffir
an offensive and insulting term for any Black African
Synonyms: kafir, caffer, caffre
Similar:
great millet: important for human and animal food; growth habit and stem form similar to Indian corn but having sawtooth-edged leaves
Synonyms: kafir corn, kaffir corn, Sorghum bicolor