caffer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

caffer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm caffer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của caffer.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • caffer

    Similar:

    kaffir: an offensive and insulting term for any Black African

    Synonyms: kafir, caffre

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).