caffer cat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
caffer cat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm caffer cat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của caffer cat.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
caffer cat
Similar:
kaffir cat: widely distributed wildcat of Africa and Asia Minor
Synonyms: Felis ocreata
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).