kafir nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kafir nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kafir giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kafir.

Từ điển Anh Việt

  • kafir

    * danh từ

    người Ca-phia ở dãy núi Hindu Kush ở đông nam Apganistan

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • kafir

    a member of the Kafir people in northeastern Afghanistan

    Similar:

    kaffir: an offensive and insulting term for any Black African

    Synonyms: caffer, caffre