kaffirs nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kaffirs nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kaffirs giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kaffirs.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
kaffirs
* kinh tế
cổ phiếu Nam Phi
cổ phần khai mỏ vàng
cổ phiếu (khoáng sản) Nam Phi
người Ban-tu ở Nam Phi