kaffir bread nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kaffir bread nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kaffir bread giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kaffir bread.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • kaffir bread

    South African cycad; the farinaceous pith of the fruit used as food

    Synonyms: Encephalartos caffer

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).