kaffir corn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kaffir corn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kaffir corn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kaffir corn.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
kaffir corn
Similar:
great millet: important for human and animal food; growth habit and stem form similar to Indian corn but having sawtooth-edged leaves
Synonyms: kaffir, kafir corn, Sorghum bicolor
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).