kaff nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kaff nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kaff giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kaff.

Từ điển Anh Việt

  • kaff

    /'fæfə/ (Kaffir) /'fæfə/

    * danh từ

    người Ban-tu một chủng tộc ở Nam phi

    (số nhiều) cổ phần mỏ (ở Nam phi)