kaffiyeh nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kaffiyeh nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kaffiyeh giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kaffiyeh.

Từ điển Anh Việt

  • kaffiyeh

    * danh từ

    khăn chùm đầu của người Bơđuin (người ả Rập du mục sống ở những vùng sa mạc)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • kaffiyeh

    an Arab headdress consisting of a square piece of cloth folded into a triangle and fastened over the crown by an agal