junction leakage current nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

junction leakage current nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm junction leakage current giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của junction leakage current.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • junction leakage current

    * kỹ thuật

    chỗ rò

    dòng rò

    điện:

    dòng điện rò chỗ nối