junction diode nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

junction diode nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm junction diode giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của junction diode.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • junction diode

    * kỹ thuật

    đi-ốt chuyển tiếp

    điện lạnh:

    bộ chỉnh lưu chuyển tiếp

    đi-ốt lớp chuyển

    điện tử & viễn thông:

    đèn hai cực liên hợp

    điện:

    đi-ốt tiếp giáp

    đi-ốt tiếp mặt