junction barrier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

junction barrier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm junction barrier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của junction barrier.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • junction barrier

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    hàng rào chuyển tiếp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • junction barrier

    a junction unit for connecting 2 cables without the need for plugs

    Synonyms: barrier strip