junction box compound nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

junction box compound nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm junction box compound giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của junction box compound.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • junction box compound

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    dầu mỡ dùng cho hộp cáp

    dầu mỡ dùng cho hộp nối