junction box nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
junction box nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm junction box giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của junction box.
Từ điển Anh Việt
junction box
* danh từ
hộp đựng mối nối hai mạch điện
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
junction box
* kỹ thuật
hộp cáp
hộp chia dây
hộp đấu dây
hộp đầu dây
hộp nối
hộp nối dây
hộp nối điện
hộp phân phối
hộp phân phối điện
tủ nối cáp
điện:
hộp nối các đầu cáp
hộp nối các đầu dây
xây dựng:
hộp nối hộp phân nhánh
Từ liên quan
- junction
- junctional
- junction box
- junction law
- junction gate
- junction line
- junction loss
- junction pole
- junction cable
- junction canal
- junction diode
- junction plate
- junction point
- junction filter
- junction points
- junction barrier
- junction circuit
- junction conduit
- junction gallery
- junction leakage
- junction opening
- junction station
- junction, flying
- junction at grade
- junction box (jb)
- junction detector
- junction capacitor
- junction of rivers
- junction phenomena
- junction rectifier
- junction circulator
- junction transistor
- junction capacitance
- junction switch (js)
- junction temperature
- junction box compound
- junction frequency-jf
- junction transposition
- junction frequency (jf)
- junction (pipe junction)
- junction leakage current
- junction tandem exchange
- junction, diode assembly
- junction of scaffold members
- junction field effect transistor
- junction distribution frame (jdf)
- junction field effect transistor (jfet)
- junction field-effect transistor (jfet)