interstitial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

interstitial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm interstitial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của interstitial.

Từ điển Anh Việt

  • interstitial

    /,intə'stiʃəl/

    * tính từ

    (thuộc) khe, (thuộc) kẽ hở

    (giải phẫu) kẽ

    interstitial cell: tế bào kẽ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • interstitial

    * kỹ thuật

    liên nút

    ngoài nút

    điện lạnh:

    giữa các nút

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • interstitial

    of or relating to interstices