interstitial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
interstitial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm interstitial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của interstitial.
Từ điển Anh Việt
interstitial
/,intə'stiʃəl/
* tính từ
(thuộc) khe, (thuộc) kẽ hở
(giải phẫu) kẽ
interstitial cell: tế bào kẽ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
interstitial
* kỹ thuật
liên nút
ngoài nút
điện lạnh:
giữa các nút
Từ điển Anh Anh - Wordnet
interstitial
of or relating to interstices
Từ liên quan
- interstitial
- interstitially
- interstitial cells
- interstitial fluid
- interstitial place
- interstitial water
- interstitial growth
- interstitial tissue
- interstitial lamella
- interstitial position
- interstitial hepatitis
- interstitial keratitis
- interstitial pneumonia
- interstitial imperfection
- interstitial matrix of clinker
- interstitial plasma cell pneumonia
- interstitial cell-stimulating hormone