interstitial imperfection nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
interstitial imperfection nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm interstitial imperfection giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của interstitial imperfection.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
interstitial imperfection
* kỹ thuật
điện lạnh:
sai hỏng ngoài nút
Từ liên quan
- interstitial
- interstitially
- interstitial cells
- interstitial fluid
- interstitial place
- interstitial water
- interstitial growth
- interstitial tissue
- interstitial lamella
- interstitial position
- interstitial hepatitis
- interstitial keratitis
- interstitial pneumonia
- interstitial imperfection
- interstitial matrix of clinker
- interstitial plasma cell pneumonia
- interstitial cell-stimulating hormone